Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
thăm dò


sonder; faire un sondage; tâte.
Thăm dò dư luận
sonder l'opinion;
Thăm dò ý định của bạn
tâter les intentions de son ami
Thăm dò tình thế
tâter le terrain;
Thăm dò bàng quang
(y há»c) faire un sondage vésical.
prospecter; faire une prospection.
Thăm dò một vùng
prospecter une région;
Thăm dò địa chất
faire une prospection géologique.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.